Cấu trúc bậc hai là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cấu trúc bậc hai của protein là cách sắp xếp cục bộ chuỗi polypeptide thành các motif như xoắn α và tấm β nhờ liên kết hydrogen nội chuỗi ổn định. Cấu trúc này định hình khung gấp khối bậc ba, quyết định độ ổn định cục bộ và chức năng protein trong gắn ligand, xúc tác và tương tác protein–protein.

Định nghĩa cấu trúc bậc hai

Cấu trúc bậc hai của protein mô tả cách sắp xếp cục bộ các đoạn chuỗi polypeptide dựa trên liên kết hydrogen giữa nhóm carbonyl (C=O) của một amino acid và nhóm amide (N–H) của amino acid kế tiếp. Ở cấp độ này, protein hình thành các motif lặp lại với hình dạng nhận dạng dễ dàng như xoắn α (α-helix) hay tấm β (β-sheet), khác biệt hẳn với cấu trúc bậc nhất chỉ tính đến trình tự amino acid và hoàn toàn tách bạch với cấu trúc bậc ba, bốn liên quan đến gấp khúc không gian và tổ hợp đa phân tử.

Cấu trúc bậc hai không phụ thuộc vào tương tác giữa chuỗi bên (side chains) mà do các liên kết hydrogen nội chuỗi chi phối, tạo ra độ ổn định cục bộ và khuôn khổ cho việc gấp khối ở các cấp cao hơn. Mỗi motif α-helix và β-sheet đóng vai trò như “gạch” để xây dựng cấu trúc bậc ba phức tạp hơn, đồng thời quyết định tính cơ học, tính ổn định và khả năng tương tác với ligand hoặc enzym khác.

Cấu trúc bậc hai còn được xem như tấm bản đồ phân bố góc dihedral φ và ψ—được mô tả trong biểu đồ Ramachandran—cho phép dự đoán những vùng đặc biệt ưu tiên hình thành motif nhất định. Sự hiểu biết rõ ràng về cấu trúc bậc hai là nền tảng để giải mã chức năng protein, thiết kế peptide tổng hợp và phân tích bệnh liên quan đến nếp gấp sai (như bệnh Alzheimer, Parkinson).

Các loại cấu trúc bậc hai

α-helix là motif phổ biến nhất, có đặc trưng là chuỗi xoắn phải với mỗi vòng xoắn gồm 3.6 residue. Liên kết hydrogen hình thành giữa nhóm C=O của residue i và nhóm N–H của residue i+4, tạo góc xoắn (~100°) và bước xoắn (~5.4 Å). Xoắn α ổn định nhờ các tương tác nội chuỗi, thường xuất hiện trong vùng xuyên màng và cấu trúc khung của enzyme.

β-sheet bao gồm các mạch peptide song song (parallel) hoặc chống song song (antiparallel), trong đó các liên kết hydrogen liên kết chéo giữa các mạch kế cận. Khoảng cách giữa các mạch peptide thường ~4.7 Å, tạo thành tấm phẳng chịu lực tốt. β-sheet chịu trách nhiệm tạo ra lõi cứng của các protein sợi và khung nối cánh cho các enzyme như thioredoxin.

Turn và loop là các đoạn nối ngắn, thường chứa glycine hoặc proline để tạo góc gấp mạnh, thay đổi hướng chuỗi polypeptide một cách linh hoạt. Turns (ví dụ β-turns) kéo dài 4 residue, cho phép chuỗi gấp lại gần nhau, trong khi loops không tuân theo quy luật liên kết hydrogen cố định, thường nằm trên bề mặt protein, tham gia vào liên kết ligand và tương tác protein-protein.

Nguyên lý hình thành

Liên kết hydrogen nội chuỗi đóng vai trò chủ đạo trong việc ổn định cấu trúc bậc hai. Oxy của nhóm carbonyl và hydro của nhóm amide tạo góc và khoảng cách lý tưởng giúp tối ưu hóa năng lượng liên kết. Tổng quan năng lượng cho mỗi liên kết hydrogen thường vào khoảng 1–5 kcal/mol, đủ mạnh để duy trì cấu trúc cục bộ trong khi vẫn cho phép linh động khi gấp protein cấp cao hơn.

Góc xoắn φ và ψ xác định phạm vi hình thành motif. Biểu đồ Ramachandran thể hiện vùng cho phép cho mỗi góc dihedral, với α-helix chiếm vùng khoảng φ≈–60°, ψ≈–45° và β-sheet ở φ≈–135°, ψ≈135°. Các amino acid như glycine với góc xoắn linh hoạt hoặc proline với vòng pyrrolidine giới hạn góc φ thường tập trung ở vùng loops và turns.

Tương tác kỵ nước (hydrophobic interactions) và hiệu ứng màn chắn (shielding) từ chuỗi bên cũng ảnh hưởng thứ cấp lên cấu trúc bậc hai. Các residue ưa nước hướng ra ngoài tiếp xúc với môi trường, trong khi residue kỵ nước ẩn vào bên trong, tạo môi trường bán kín cho liên kết hydrogen cục bộ được ổn định lâu dài.

Phương pháp xác định cấu trúc bậc hai

Quang phổ phân tử như Circular Dichroism (CD) đo sự khác biệt hấp thụ ánh sáng phân cực thuận và nghịch, cho phổ đặc trưng phân bố α-helix, β-sheet và random coil. Spektral vùng amide I (1.600–1.700 cm⁻¹) trong FTIR cũng cung cấp thông tin tỉ lệ cấu trúc motif dựa vào đỉnh tần số riêng của liên kết C=O.

Phương phápĐặc điểmƯu nhược điểm
Circular Dichroism (CD)Nhanh, không phá hủyChỉ ước tính tỉ lệ motif, không chi tiết
FTIR (Amide I)Phân tích định lượngẢnh hưởng bởi môi trường đệm
X-ray CrystallographyĐộ phân giải nguyên tửYêu cầu kết tinh tinh thể
NMR SpectroscopyHoạt động trong dung dịchGiới hạn kích thước protein (~30 kDa)

X-ray crystallography cung cấp tọa độ nguyên tử chính xác, từ đó dễ dàng xác định liên kết hydrogen và motif bậc hai. Tuy nhiên phương pháp này phụ thuộc vào khả năng kết tinh. NMR spectroscopy giải quyết giới hạn kết tinh, cho phép xác định cấu trúc bậc hai trong dung dịch nhưng giới hạn khối lượng và yêu cầu đo nhiều phổ đa chiều.

Thuật toán dự đoán cấu trúc bậc hai như PSIPRED, JPred sử dụng bảo tồn chuỗi và mô hình hóa xác suất để đưa ra dự đoán cho từng residue. Phương pháp này đã đạt độ chính xác >80% nhờ tích hợp dữ liệu từ vị trí bảo tồn và thông tin Ramachandran. Công cụ DSSP gán cấu trúc bậc hai tự động dựa trên tọa độ PDB, cho phép phân tích hàng loạt protein một cách hiệu quả (PSIPRED, RCSB PDB).

Mô hình toán học và thuật toán dự đoán

Mục tiêu của mô hình hóa cấu trúc bậc hai là dự đoán chính xác vị trí và loại motif (α-helix, β-sheet, turn, loop) từ chuỗi amino acid. Các thuật toán như Chou–Fasman và Garnier–Osguthorpe–Robson (GOR) dựa vào tần suất xuất hiện từng residue trong motif đã biết, sử dụng phân bố xác suất để gán cấu trúc.

Thuật toán hiện đại như PSIPRED và JPred còn tích hợp thông tin bảo tồn chuỗi (position-specific scoring matrices) và mạng neural sâu (deep neural networks), cho độ chính xác 80–85 % đối với các protein experiment-known. PSIPRED sử dụng bước tiền xử lý PSI-BLAST để tạo PSSM, sau đó dùng ẩn Markov (HMM) để gán cấu trúc bậc hai cho mỗi residue.

  • DSSP (Define Secondary Structure of Proteins): gán cấu trúc bậc hai dựa trên phân tích liên kết hydrogen từ file PDB.
  • STRIDE: kết hợp góc dihedral và năng lượng liên kết hydrogen để cải thiện gán motif so với DSSP.
  • SPIDER2: sử dụng học sâu để đồng dự đoán góc φ, ψ và cấu trúc bậc hai.

Biểu đồ Ramachandran và bản đồ năng lượng nội chuỗi cũng được tích hợp vào thuật toán như ProCheck để đánh giá tính hợp lệ của dự đoán. Sự phát triển của các mô hình đa tác vụ (multi-task learning) cho phép đồng thời dự đoán cấu trúc bậc hai và các tính chất sinh học khác, ví dụ tính hòa tan hoặc vùng gắn ligand.

Ảnh hưởng đến chức năng protein

Cấu trúc bậc hai tạo khung chịu lực và hình thành vùng hoạt động cho enzyme. Trong họ enzym hydrolase, α/β-barrel motif (TIM barrel) gồm tám vòng xoắn α xen kẽ tám tấm β tạo lõi ổn định và khoang hoạt động nằm ở phía đỉnh của barrel, hỗ trợ gắn cơ chất và xúc tác.

Trong protein tín hiệu như kinases, tấm β trung tâm và vòng xoắn α duy trì cấu trúc ổn định, điều chỉnh trạng thái hoạt động thông qua biến đổi cấu trúc bậc hai tại loop kích hoạt (activation loop). Sự bất thường tại loop này có thể dẫn đến hoạt tính bất thường, liên quan đến nhiều bệnh ung thư.

ProteinMotif bậc haiChức năng
Hexokinaseα/β-barrelPhosphorylation glucose
c-Src kinaseHelix–loop–helixRegulation signal transduction
LysozymeMixed α/βHydrolysis polysaccharides

Các vùng loop và turn thường nằm trên bề mặt và tham gia vào tương tác protein–protein hoặc gắn ligand. Sự linh động của loops ảnh hưởng đến độ chọn lọc và ái lực gắn, đóng vai trò quan trọng khi thiết kế thuốc ức chế enzym hoặc kháng thể tái tổ hợp.

Ứng dụng trong thiết kế protein và thuốc

Thiết kế peptide kháng khuẩn (antimicrobial peptides) thường tận dụng cấu trúc α-helix ổn định để tăng khả năng xuyên màng vi khuẩn. Bằng cách thay thế residue ưa nước bằng residue kỵ nước một cách có chủ đích, nhà thiết kế tạo ra peptide có amphipathic helix, dễ lấp đầy khe lipid màng tế bào vi khuẩn.

Trong điều trị Alzheimer, mục tiêu là ngăn ngừa β-sheet tạo amyloid-β oligomer. Các phân tử nhỏ (small molecules) được thiết kế để gắn vào vùng β-turn trung gian và ngăn chặn dimer hóa β-sheet, giảm hình thành fibril amyloid.

  • Thiết kế motif α-helix tự lắp (self-assembling): ứng dụng trong tạo vật liệu nanostructure.
  • Epitope mapping: xác định vùng loop bề mặt cho vaccine peptide tổng hợp.
  • Protein engineering: chèn/mút loops để cải thiện độ ổn định và hoạt tính nhiệt (thermostability).

Phần mềm Rosetta cung cấp module “RosettaRemodel” để mô phỏng hiệu ứng của thay đổi motif bậc hai lên cấu trúc bậc ba, hướng dẫn tối ưu hóa tính ổn định và tương tác giữa các domain protein.

Thách thức và hướng nghiên cứu

Mặc dù các thuật toán dự đoán đã tiến bộ, sai số vẫn chiếm khoảng 15–20 % do tác động của tương tác dài chuỗi, môi trường nước và gắn kết với các phân tử đồng hành (co-factors). Thách thức lớn là mô phỏng chính xác sự biến đổi cấu trúc bậc hai trong môi trường tế bào với nồng độ muối, pH và nhiệt độ thay đổi.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào tích hợp dữ liệu đa phương thức như Cryo-EM, NMR và quang phổ hai photon (2D IR spectroscopy) để thu thập thông tin động học và nhiệt động học. Mạng neural sâu kết hợp attention mechanisms đang được phát triển để dự đoán sự thay đổi động của motif bậc hai theo thời gian thực trong mô phỏng molecular dynamics.

  • Deep learning đa tác vụ: đồng dự đoán cấu trúc bậc hai và tính linh động (B-factor).
  • Mô phỏng enhanced sampling: cải thiện khám phá không gian cấu hình (metadynamics, replica exchange).
  • Tích hợp dữ liệu in-cell NMR và Cryo-ET để đánh giá cấu trúc bậc hai trong điều kiện gần thực tế.

Với sự bùng nổ của protein language models (ProtBert, ESM), việc dự đoán cấu trúc bậc hai dựa trên biểu diễn embedding của chuỗi amino acid hứa hẹn cải thiện đáng kể độ chính xác, đặc biệt khi kết hợp với dữ liệu thí nghiệm quy mô lớn.

Tài liệu tham khảo

  • Kabsch, W.; Sander, C. (1983). “Dictionary of protein secondary structure: pattern recognition of hydrogen-bonded and geometrical features”. Biopolymers, 22(12), 2577–2637.
  • Jones, D. T. (1999). “Protein secondary structure prediction based on position-specific scoring matrices”. Journal of Molecular Biology, 292(2), 195–202.
  • Creighton, T. E. (2010). Proteins: Structures and Molecular Properties. W. H. Freeman.
  • Rost, B.; Sander, C. (1993). “Prediction of protein secondary structure at better than 70% accuracy”. Journal of Molecular Biology, 232(2), 584–599.
  • Sali, A.; Blundell, T. L. (1993). “Comparative protein modelling by satisfaction of spatial restraints”. Journal of Molecular Biology, 234(3), 779–815.
  • Jones, D. T.; Cozzetto, D. (2015). “DISOPRED3: precise disordered region predictions with annotated protein-binding activity”. Bioinformatics, 31(6), 857–863.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cấu trúc bậc hai:

Nghiên cứu cấu trúc bậc hai của protein bằng phổ FTIR đã được giải mã Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 25 Số 3 - Trang 469-487 - 1986
Tóm tắtCác phổ chuyển đổi Fourier (FTIR) của 21 protein dạng cầu đã được thu thập ở độ phân giải 2 cm−1 từ 1600 đến 1700 cm−1 trong dung dịch nước deuterium. Phương pháp tự giải mã Fourier đã được áp dụng cho tất cả các phổ, cho thấy rằng dải amide I của mỗi protein ngoại trừ casein bao gồm từ sáu đến chín thành phần. Các t...... hiện toàn bộ
SỬ DỤNG KỸ THUẬT TÍNH TOÁN MỀM DỰ ĐOÁN CẤU TRÚC BẬC HAI CỦA RNA
Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tập 5 Số 4B - Trang 1-8 - 2015
Dự đoán cấu trúc của RNA đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu các qúa trình của tế bào. Nhiều thuật toán đã được phát triển trong hai thập kỷ qua để dự đoán cấu trúc của chuỗi RNA đã biết trình tự sắp xếp nucleotide, nhưng đến nay vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại. Phương pháp tiếp cận bằng toán mềm đã nhận được sự quan tâm của các nhà khoa học trong việc giải quyết các trường hợp phức tạp của chủ ...... hiện toàn bộ
#RNA structure; ribonucleic acid; cellular processes; Ant Colony Optimization; soft computing.
MỞ RỘNG DẢI TẦN TỪ THẨM ÂM DỰA TRÊN MÔ HÌNH LAI HÓA BẬC HAI CHO CẤU TRÚC ĐỐI XỨNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÔ PHỎNG
TNU Journal of Science and Technology - Tập 172 Số 12/1 - Trang 3-8 - 2017
Một nghiên cứu gần đây của chúng tôi đã chỉ ra sự mở rộng vùng tần số có độ từ thẩm âm có thể thu được đơn giản bằng cách sử dụng siêu vật liệu có cấu trúc dạng cặp dây bị cắt (cut-wire-pair - CWP) [10], [11]. Sự tương tác mạnh giữa hai cặp dây bị cắt liền kề theo vectơ sóng k tạo ra hiện tượng hỗ cảm để tách đỉnh cộng hưởng là nguyên nhân cho sự mở rộng vùng tần số hoạt động. Tuy nhiên với cấu...... hiện toàn bộ
#Metamaterials;dish-pairstructure;broadband negative permeability #hybridized #GHz
Cocconeis vaiamanuensis sp. nov. (Bacillariophyceae) từ Raivavae (Nam Thái Bình Dương) và các loài liên quan: các đặc điểm siêu cấu trúc và nhận xét về chi Cocconeis Ehrenberg đa nguồn gốc Dịch bởi AI
Marine Biodiversity - Tập 51 - Trang 1-23 - 2021
Một loài tảo silic đơn bào thuộc nhóm monoraphid nhỏ với hình dạng hình trục-elliptic và các đầu raphe đơn giản đã được phát hiện tại Raivavae (Nam Thái Bình Dương). Đặc biệt, do cấu trúc stria khác nhau trên cả hai vỏ, taxa này được phân loại tại đây là Cocconeis. Loài mới này được tìm thấy trên bờ đá ngầm của lagune rạn san hô, dưới dạng một epiphyte trên lớp rong. Cocconeis vaiamanuensis sp. no...... hiện toàn bộ
#Cocconeis #Bacillariophyceae #Raivavae #siêu cấu trúc #phân loại
Vật liệu quang phi tuyến hoạt động ở nhiệt độ dựa trên Tl4HgI6 Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 24 - Trang 1187-1193 - 2012
Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo về tổng hợp và các đặc điểm quang phi tuyến của các vật liệu mới hoạt động ở nhiệt độ dựa trên tinh thể đơn Tl4HgI6. Các đặc tính quang phi tuyến, nhiệt lượng quang vi sai (DSC) và cơ học của các tinh thể được đề cập được nghiên cứu trong khoảng nhiệt độ 300–500 K. Chúng tôi đã xác định rằng tinh thể đơn Tl4HgI6 cho thấy cả hệ số giãn nở tuyến tính dương và ...... hiện toàn bộ
#Tl4HgI6 #tinh thể đơn #quang phi tuyến #nhiệt lượng quang vi sai #chuyển đổi pha cấu trúc #phát sinh hài bậc hai quang học
Tác động của cấu trúc đội ngũ bác sĩ nội trú đối với sự hài lòng của bệnh nhân về hiệu suất của bác sĩ Dịch bởi AI
Journal of General Internal Medicine - Tập 35 - Trang 2668-2674 - 2020
Trải nghiệm của bệnh nhân là rất quan trọng vì nó phản ánh cách mà bệnh nhân cảm nhận về sự chăm sóc mà họ nhận được trong hệ thống chăm sóc sức khỏe và có liên quan đến các kết quả lâm sàng. Bên cạnh đó, như một phần trong chương trình Mua sắm Dựa trên Giá trị Bệnh viện (HVBP), Trung tâm Dịch vụ Medicare và Medicaid (CMS) thưởng cho các bệnh viện bằng các khoản khuyến khích tài chính dựa trên trả...... hiện toàn bộ
#trải nghiệm bệnh nhân #bác sĩ nội trú #Satisfaction #hiệu suất của bác sĩ #khảo sát HCAHPS #Press Ganey
Tổng hợp cấu trúc nano bạc hình hoa với hình thái và thành phần được kiểm soát Dịch bởi AI
Nanoscale Research Letters - Tập 9 - Trang 1-6 - 2014
Cấu trúc nano bạc hình hoa với hình thái và thành phần được kiểm soát đã được chuẩn bị thông qua phương pháp tổng hợp hóa ướt. Tốc độ phản ứng có thể được điều chỉnh đơn giản bằng lượng tác nhân xúc tác amoniac được thêm vào, điều này là điểm mấu chốt để xác định tỷ lệ giữa pha xếp chồng đều hình lục giác (HCP) và pha lập phương trung tâm mặt (FCC) trong các cấu trúc nano bạc. Sự tồn tại của axit ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc nano bạc #tổng hợp hóa ướt #SERS #HCP #FCC #axit formic #điểm nóng
Tối ưu hóa hệ thống cấu trúc và điều khiển bằng cách sử dụng mô hình bậc thấp Dịch bởi AI
Structural and Multidisciplinary Optimization - Tập 2 - Trang 185-191 - 1990
Phương pháp tối ưu hóa được trình bày nhằm thiết kế một cấu trúc có trọng lượng tối thiểu với các ràng buộc áp đặt lên phân phối tần số vòng kín và các tham số giảm chấn. Phương pháp điều khiển được sử dụng ở đây là lý thuyết bộ điều chỉnh bậc hai tuyến tính. Việc giảm kích thước mô hình điều khiển được thực hiện bằng cách sử dụng Kỹ thuật Giảm Độ Nhạy Lỗi Mô Hình. Ứng dụng của phương pháp được mi...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa #cấu trúc #hệ thống điều khiển #mô hình bậc thấp #lý thuyết bộ điều chỉnh bậc hai
Cấu trúc di truyền tỷ lệ nhỏ cao hơn ở các quần thể ngoại vi so với các quần thể trung tâm của một loài thông lâu năm và có hệ thống giao phối hỗn hợp - bách trắng đông (Thuja occidentalis L.) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1-14 - 2012
Cấu trúc di truyền tỷ lệ nhỏ (SGS) là một trong những đặc điểm di truyền chủ chốt của các quần thể thực vật. Nhiều quá trình tiến hóa và sinh thái cũng như đặc điểm quần thể ảnh hưởng đến mức độ SGS trong các quần thể thực vật. Có thể mong đợi cấu trúc di truyền tỷ lệ nhỏ cao hơn ở các quần thể ngoại vi so với các quần thể trung tâm của các loài cây rừng lâu năm, do sự khác biệt về cường độ của cá...... hiện toàn bộ
#cấu trúc di truyền tỷ lệ nhỏ #bách trắng đông #quần thể ngoại vi #quần thể trung tâm #tiến hóa #sinh thái
Hấp thụ phụ thuộc cấu trúc của các bazơ dài chuỗi sphingoid điển hình từ ống tiêu hóa vào bạch huyết Dịch bởi AI
Lipids in Health and Disease - Tập 20 - Trang 1-17 - 2021
Các sphingolipid trong chế độ ăn uống có nhiều chức năng sinh học, bao gồm cải thiện hàng rào da và các tính chất chống viêm cũng như chống khối u. Các bazơ dài chuỗi (LCBs), xương sống thiết yếu của sphingolipid, được kỳ vọng đóng vai trò quan trọng cho những hoạt động sinh học này, và chúng có sự khác biệt về cấu trúc giữa các loài. Tuy nhiên, sự động học hấp thụ của từng LCB vẫn chưa rõ ràng. T...... hiện toàn bộ
#sphingolipid #hấp thụ #bazơ dài chuỗi #chức năng sinh học #chất chuyển hóa
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3